kẽm gai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽm gai+ noun
- barbed wire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽm gai"
- Những từ có chứa "kẽm gai":
dây kẽm gai kẽm gai - Những từ có chứa "kẽm gai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
zinc zincography zincograph photo-engraving spelter gravure heliogravure photogravure zincographic zincographer more...
Lượt xem: 859